biên hòa перевод
Перевод
Мобильная
- Бьенхоа
- long biên district: Лонгбьен
- hà tiên: Хатьен
- rivers of Điện biên province: Реки Дьенбьена
- Điện biên phủ: Дьенбьенфу
- Điện biên phủ airport: Дьенбьенфу (аэропорт)
- Điện biên province: Дьенбьен
- hòn non bộ: Хоннонбо
- mai văn hòa: Май Ван Хоа
- nguyễn Đức hòa: Нгуен Дык Хоа
- hòa phát hà nội fc: Хоафат (футбольный клуб)
- hưng yên: Хынгйен
- hưng yên province: Хынгйен (провинция)
- Đào thiên hải: Дао Тхьен Хай
- hòa hảo: ХоахаоХоахао
- tuy hòa: Туихоа